Có 2 kết quả:
飛船 fēi chuán ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ • 飞船 fēi chuán ㄈㄟ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airship
(2) spaceship
(2) spaceship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airship
(2) spaceship
(2) spaceship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0